EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unconscionable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unconscionable
unconscionable /ʌn'kɔnʃnəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải
táng tận lương tâm
← Xem thêm từ unconscientiousness
Xem thêm từ unconscionableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ci
CIO
cion
co
con
cons
ion
nab
nco
on
sc
scion
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…