EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncloying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncloying
uncloying
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không chán, không ngấy
← Xem thêm từ unclouded
Xem thêm từ unclubbable →
Từ vựng liên quan
cloy
cloying
in
lo
u
un
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…