EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloy
cloy /klɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ clowns
Xem thêm từ cloying →
Từ vựng liên quan
c
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…