ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unclouded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unclouded


unclouded /'ʌn'klaudid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có mây, quang, quang đãng (trời)
  (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…