EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclouded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclouded
unclouded /'ʌn'klaudid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có mây, quang, quang đãng (trời)
(nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)
← Xem thêm từ unclothed
Xem thêm từ uncloying →
Từ vựng liên quan
clou
cloud
clouded
lo
loud
louded
ou
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…