ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncleanable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncleanable


uncleanable /'ʌn'kli:nəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…