EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncleanable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncleanable
uncleanable /'ʌn'kli:nəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch
← Xem thêm từ unclean
Xem thêm từ uncleanliness →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ana
bl
clean
cleanable
ea
lea
lean
nab
u
un
uncle
unclean
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…