EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleanable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleanable
cleanable
Phát âm
Ý nghĩa
xem clean
← Xem thêm từ clean-up
Xem thêm từ cleaned →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ana
bl
c
clean
ea
lea
lean
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…