ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncivilizedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncivilizedly


uncivilizedly

Phát âm


Ý nghĩa

  xem uncivilized

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…