ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncivilized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncivilized


uncivilized /'ʌn'sivilaizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa khai hoá, còn mọi rợ, không văn minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…