EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncivil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncivil
uncivil /'ʌn'sivl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không lịch sự, thô bỉ, vô lễ
← Xem thêm từ uncircumstantial
Xem thêm từ uncivilized →
Từ vựng liên quan
ci
civil
u
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…