EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unchoke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unchoke
unchoke /'ʌn'tʃouk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở, làm cho thông (một cái ống)
← Xem thêm từ unchlorinated
Xem thêm từ unchristened →
Từ vựng liên quan
ch
choke
ho
ok
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…