ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unchoke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unchoke


unchoke /'ʌn'tʃouk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở, làm cho thông (một cái ống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…