ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unchristened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unchristened


unchristened /'ʌn'krisnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(tôn giáo)
  không rửa tội; chưa rửa tội
  không tên thánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…