EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unchlorinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unchlorinated
unchlorinated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không chứa clo; không bị clo hoá
← Xem thêm từ unchivalrous
Xem thêm từ unchoke →
Từ vựng liên quan
at
ate
ch
chlorinate
chlorinated
in
lo
lor
or
ri
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…