ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbridled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbridled


unbridled /ʌn'braidld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thả cương
  thả lỏng, không kiềm chế
unbridled rage → cơn giận không kiềm chế được

Các câu ví dụ:

1. If left unbridled, the larvae could consume all the leaves, leaving the trees skeletally bare.


Xem tất cả câu ví dụ về unbridled /ʌn'braidld/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…