bridle /'braidl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cương (ngựa)
(nghĩa bóng) sự kiềm chế
to put a bridle on one's desires → kiềm chế ham muốn
(hàng hải) dây cột thuyền
(giải phẫu) dây hãm
'expamle'>to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
=to bridle one's ambitions → kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
to bridle up with anger → hất đầu bực tức