ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bridle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bridle


bridle /'braidl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cương (ngựa)
  (nghĩa bóng) sự kiềm chế
to put a bridle on one's desires → kiềm chế ham muốn
  (hàng hải) dây cột thuyền
  (giải phẫu) dây hãm
'expamle'>to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
  buông lỏng dây cương cho tự do

ngoại động từ


  thắng cương (cho ngựa)
  (nghĩa bóng) kiềm chế
=to bridle one's ambitions → kiềm chế tham vọng của mình

nội động từ


  bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
to bridle up with anger → hất đầu bực tức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…