EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbias(s)ed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbias(s)ed
unbias(s)ed
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) không chệch
← Xem thêm từ unbias
Xem thêm từ unbiased →
Từ vựng liên quan
as
bi
Bias
bias
nb
u
un
unbias
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…