EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbias
unbias /'ʌn'baiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến (đối với ai, cái gì)
làm cho không thiên vị
← Xem thêm từ unbethought
Xem thêm từ unbias(s)ed →
Từ vựng liên quan
as
bi
Bias
bias
nb
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…