EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Unbiased estimator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Unbiased estimator
Unbiased estimator
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ước lượng không chệch.
+ Xem BEST LINEAR UNBIASED ESTIMATOR.
← Xem thêm từ unbiased
Xem thêm từ unbiasedly →
Từ vựng liên quan
as
at
bi
Bias
bias
biased
est
Estimator
estimator
ma
mat
nb
or
se
st
ti
to
tor
u
un
unbias
unbiased
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…