ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Unbiased estimator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Unbiased estimator


Unbiased estimator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ước lượng không chệch.
+ Xem BEST LINEAR UNBIASED ESTIMATOR.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…