EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbefitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbefitting
unbefitting /'ʌnbi'fitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hợp, không thích đáng, không ổn
← Xem thêm từ unbecomingness
Xem thêm từ unbefriended →
Từ vựng liên quan
be
befit
befitting
fit
fitting
in
it
itt
nb
ti
tin
ting
tt
u
un
unbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…