EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbefriended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbefriended
unbefriended /'ʌnbi'frendid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bạn bè
← Xem thêm từ unbefitting
Xem thêm từ unbegot →
Từ vựng liên quan
be
befriend
befriended
en
end
ended
fri
friend
nb
ri
u
un
unbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…