ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unballasted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unballasted


unballasted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không có vật dằn (tàu thuyền)
  không rải đá ba lát (đường sắt)
  không đằm; không ổn định
an unballasted character →tính cách không điềm tĩnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…