unballasted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có vật dằn (tàu thuyền)
không rải đá ba lát (đường sắt)
không đằm; không ổn định
an unballasted character →tính cách không điềm tĩnh
* tính từ
không có vật dằn (tàu thuyền)
không rải đá ba lát (đường sắt)
không đằm; không ổn định
an unballasted character →tính cách không điềm tĩnh