ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unballast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unballast


unballast /'ʌn'bæləst/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…