ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unamenable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unamenable


unamenable /'ʌnə'mi:nəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
unamenable to discipline → không phục tùng kỷ luật
  không tiện, khó dùng
an unamenable tool → một dụng cụ khó dùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…