EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unambitiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unambitiousness
unambitiousness /'ʌnæm'biʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không ham muốn, tính không tham vọng
← Xem thêm từ unambitious
Xem thêm từ unamenable →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambit
ambitious
ambitiousness
bi
bit
iou
it
mb
ou
ss
ti
u
un
unambitious
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…