ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amenable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amenable


amenable /ə'mi:nəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu
amenable to someone → chịu trách nhiệm với ai
amenable to a fine → đáng bị phạt
  tuân theo, vâng theo
amenable to the law → tuân theo pháp luật
  dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
amenable to reason → biết nghe theo lẽ phải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…