ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amenability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amenability


amenability /ə,mi:nə'biliti/ (amenableness) /ə'mi:nəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chịu trách nhiệm
  sự tuân theo
  sự dễ bảo, sự phục tùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…