EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amenability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amenability
amenability /ə,mi:nə'biliti/ (amenableness) /ə'mi:nəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chịu trách nhiệm
sự tuân theo
sự dễ bảo, sự phục tùng
← Xem thêm từ amen corner
Xem thêm từ amenable →
Từ vựng liên quan
a
ab
ability
AM
am
amen
bi
en
it
li
lit
me
men
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…