ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unambiguous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unambiguous


unambiguous /'ʌnæm'bigjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi
unambiguous answer → câu trả lời rõ ràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…