EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unamazed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unamazed
unamazed /'ʌnə'meizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không kinh ngạc
← Xem thêm từ unalytical
Xem thêm từ unambiguous →
Từ vựng liên quan
AM
am
amaze
amazed
ma
maze
mazed
u
un
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…