Câu ví dụ:
Unaccustomed to long journeys, his feet soon became severely blistered.
Nghĩa của câu:Không quen với những chuyến đi xa, đôi chân của anh sớm bị phồng rộp nghiêm trọng.
journeys
Ý nghĩa
@journey /'dʤə:ni/
* danh từ
- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
=to go by easy journeys+ đi từng chặng đường ngắn
=a three day's journey+ chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
* nội động từ
- làm một cuộc hành trình