EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unacclimated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unacclimated
unacclimated
Phát âm
Ý nghĩa
xem unacclimatized
← Xem thêm từ unaccepted
Xem thêm từ unacclimatized →
Từ vựng liên quan
ac
acclimate
at
ate
cc
climate
li
lima
ma
mat
mate
mated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…