EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unacclimatized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unacclimatized
unacclimatized /'ʌnə'klaimətaizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ
← Xem thêm từ unacclimated
Xem thêm từ unaccommodated →
Từ vựng liên quan
ac
acclimatize
acclimatized
at
cc
climatize
li
lima
ma
mat
ti
u
un
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…