ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unaccepted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unaccepted


unaccepted /'ʌnək'septid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được nhận, không được chấp nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…