EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unaccepted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unaccepted
unaccepted /'ʌnək'septid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được nhận, không được chấp nhận
← Xem thêm từ unacceptably
Xem thêm từ unacclimated →
Từ vựng liên quan
ac
accept
accepted
cc
ce
cep
ep
pt
pte
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…