ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unacceptably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unacceptably


unacceptably

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…