EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unabsorbable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unabsorbable
unabsorbable /'ʌnəb'sɔ:bəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể hút được, không thể thấm được
← Xem thêm từ unabsolved
Xem thêm từ unabsorbed →
Từ vựng liên quan
ab
able
absorb
absorbable
ba
bl
bs
nab
nabs
or
orb
so
sorb
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…