ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unabiding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unabiding


unabiding /'ʌnə'baidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bền, nhất thời, không vĩnh cửu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…