EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unabetted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unabetted
unabetted /'ʌnə'betid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai xúi giục
không có đồng phạm
← Xem thêm từ unabbreviated
Xem thêm từ unabiding →
Từ vựng liên quan
ab
abet
abette
abetted
be
bet
betted
nab
ted
tt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…