EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unabashed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unabashed
unabashed /'ʌnə'bæʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nao núng, không bối rối
← Xem thêm từ un-sociably
Xem thêm từ unabashedly →
Từ vựng liên quan
ab
aba
abas
abash
abashed
as
ash
ba
bash
bashed
he
nab
sh
she
shed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…