ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unabashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unabashed


unabashed /'ʌnə'bæʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nao núng, không bối rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…