EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abashed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abashed
abashed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bối rối, xấu hổ
← Xem thêm từ abash
Xem thêm từ abashes →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abas
abash
as
ash
ba
bash
bashed
he
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…