EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ultrasonography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ultrasonography
ultrasonography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
* danh từ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
← Xem thêm từ ultrasonics
Xem thêm từ ultrasound →
Từ vựng liên quan
as
graph
no
nog
on
ono
ra
rap
so
son
u
ult
ultra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…