ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tyrannosaurus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tyrannosaurus


tyrannosaurus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng tyrannosaur
  một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài

Các câu ví dụ:

1. tyrannosaurus rex had scales, not feathers, said a study Wednesday which rescues the giant lizard's reputation as a fearsome killer with a rough-and-tough hide.


Xem tất cả câu ví dụ về tyrannosaurus

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…