EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
type-setting machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
type-setting machine
type-setting machine /'taip,setiɳmə'ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy sắp chữ
← Xem thêm từ type-setting
Xem thêm từ typecase →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chin
chine
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
pe
se
set
sett
setting
t
ti
tin
ting
tt
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…