ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twin-crew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twin-crew


twin-crew /'twin'sku:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hàng hải) có hai chân vịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…