EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twin-crew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twin-crew
twin-crew /'twin'sku:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hàng hải) có hai chân vịt
← Xem thêm từ twin-born
Xem thêm từ twin-engined →
Từ vựng liên quan
crew
in
re
t
twin
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…