EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twin-born
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twin-born
twin-born /'twin,bɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẻ sinh đôi
← Xem thêm từ twin bed
Xem thêm từ twin-crew →
Từ vựng liên quan
bo
born
in
or
rn
t
twin
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…