ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tweedledum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tweedledum


tweedledum /'twi:dl'dʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tweedledum and tweedledee hai vật (người) giống nhau như đúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…