EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tweed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tweed
tweed /twi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải tuýt
(số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt
← Xem thêm từ twee
Xem thêm từ tweedier →
Từ vựng liên quan
t
twee
we
wee
weed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…