ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tweedle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tweedle


tweedle /'twi:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…