ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tutu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tutu


tutu /tʌt'tʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  váy xoè (của vũ nữ)

Các câu ví dụ:

1. Another Nobel laureate, retired South African archbishop Desmond tutu, described Annan as "an outstanding human being who represented our continent and the world with enormous graciousness, integrity and distinction.

Nghĩa của câu:

Một người đoạt giải Nobel khác, Tổng giám mục người Nam Phi đã nghỉ hưu Desmond Tutu, đã mô tả Annan là “một con người xuất sắc, đại diện cho lục địa của chúng ta và thế giới với lòng nhân từ, tính chính trực và sự khác biệt to lớn.


2. Retired archbishop and Nobel laureate Desmond tutu announced Thursday that he had quit his role as an ambassador for Oxfam.


Xem tất cả câu ví dụ về tutu /tʌt'tʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…