ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turntable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turntable


turntable

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay
  sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…