EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turnstiles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turnstiles
turnstile /'tə:nstail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa xoay
← Xem thêm từ turnstile
Xem thêm từ turntable →
Từ vựng liên quan
rn
st
stile
stiles
t
ti
til
tile
tiles
turn
turns
turnstile
urn
urns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…