EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turbid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turbid
turbid /'tə:bid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đục (chất lỏng, màu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)
(nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn
turbid utterance
→ cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
← Xem thêm từ turbary
Xem thêm từ turbidities →
Từ vựng liên quan
bi
Bid
bid
id
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…