ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turbary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turbary


turbary /'tə:bəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mỏ than bùn
  quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…